Tìm kiếm Địa điểm Đầu Tư

Cụm công nghiệp Khánh Thượng

Quy hoạch: 75 ha
Diện tích sạch: 20 - 30 ha
Thời hạn hoạt động: 2067
Giá thuê: Thỏa thuận
Địa điểm: Ninh Bình
IPAChecked

Gabon Special Economic Zone (GSEZ)

Quy hoạch: 1,126 ha
Diện tích sạch: > 100 ha
Thời hạn hoạt động: 2010 - 2060
Giá thuê: Thỏa thuận
Địa điểm: Đang cập nhật...
IPAChecked

Cụm Công nghiệp Đoàn Tùng 2

Quy hoạch: 46,8 ha
Diện tích sạch: 10 - 20 ha
Thời hạn hoạt động: 2021-2071
Giá thuê: $80 - $90
Địa điểm: Hải Dương
IPAChecked

Khu & Cụm công nghiệp

Xem tất cả >>
Cụm Công nghiệp Đức Thọ
Cụm Công nghiệp Đức Thọ
Hà Tĩnh | 68,1 ha | < $60
Cụm công nghiệp Khánh Lợi
Cụm công nghiệp Khánh Lợi
Ninh Bình | 63 ha | Thỏa thuận
Cụm công nghiệp Khánh Thượng
Cụm công nghiệp Khánh Thượng
Ninh Bình | 75 ha | Thỏa thuận
Cụm công nghiệp Nếnh
Cụm công nghiệp Nếnh
Bắc Giang | 43 ha | $100 - $110

Nhà xưởng & Nhà kho

Xem tất cả >>
Nhà xưởng tại KCN DEEP C Hải Phòng II
Nhà xưởng tại KCN DEEP C Hải Phòng II
Hải Phòng | 10.6ha | Thỏa thuận
Nhà xưởng tại KCN Hố Nai Đồng Nai
Nhà xưởng tại KCN Hố Nai Đồng Nai
Đồng Nai | 10ha | Thỏa thuận
Nhà xưởng tại KCN Phú An Thạnh Long An
Nhà xưởng tại KCN Phú An Thạnh Long An
Long An | 13.4 ha | Thỏa thuận
Nhà xưởng tại KCN Lê Minh Xuân
Nhà xưởng tại KCN Lê Minh Xuân
TP Hồ Chí Minh | 73.000 m2 | Thỏa thuận

63 Tỉnh & Thành phố

Hà Nội

Hà Nội

Diện tích: 3.324,5 km2
Dân số: 8.246.500
Đà Nẵng

Đà Nẵng

Diện tích: 1.285,4 km2
Dân số: 1.134.310
TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

Diện tích: 2.095,5 km2
Dân số: 9.077.158
An Giang

An Giang

Diện tích: 3.536,7 km2
Dân số: 1.904.532
Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

Diện tích: 1.989,5 km2
Dân số: 1.148.313
Bắc Giang

Bắc Giang

Diện tích: 3.849,5 km
Dân số: 1.875.238
Bắc Kạn

Bắc Kạn

Diện tích: 4.859,4 km2
Dân số: 314.039
Bạc Liêu

Bạc Liêu

Diện tích: 2.468,7 km2
Dân số: 918.207
Bắc Ninh

Bắc Ninh

Diện tích: 822,7 km2
Dân số: 1.462.945
Bến Tre

Bến Tre

Diện tích: 2.359,8 km2
Dân số: 1.288.463
Bình Dương

Bình Dương

Diện tích: 2.694,4 km2
Dân số: 2.627.195
Bình Định

Bình Định

Diện tích: 6.050,6 km2
Dân số: 1.487.009
Bình Phước

Bình Phước

Diện tích: 6.871,5 km2
Dân số: 994.679
Bình Thuận

Bình Thuận

Diện tích: 7.813,1 km2
Dân số: 1.230.808
Cà Mau

Cà Mau

Diện tích: 5.294,9 km2
Dân số: 1.218.000
Cần Thơ

Cần Thơ

Diện tích: 1.408,9 km2
Dân số: 1.250.792
Cao Bằng

Cao Bằng

Diện tích: 6.703,4 km2
Dân số: 533.086
Đắk Lắk

Đắk Lắk

Diện tích: 13.125,4 km2
Dân số: 1.869.322
Đắk Nông

Đắk Nông

Diện tích: 6.515,6 km2
Dân số: 637.907
Điện Biên

Điện Biên

Diện tích: 9.560 km²
Dân số: 613.500
Đồng Nai

Đồng Nai

Diện tích: 5.907,2 km2
Dân số: 3.097.107
Đồng Tháp

Đồng Tháp

Diện tích: 3.378,8 km2
Dân số: 1.693.300
Gia Lai

Gia Lai

Diện tích: 15.536,9 km2
Dân số: 1.541.829
Hà Giang

Hà Giang

Diện tích: 7.914,9 km2
Dân số: 854.679
Hà Nam

Hà Nam

Diện tích: 862 km2
Dân số: 883.927
Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Diện tích: 6.055,6 km2
Dân số: 1.288.866
Hải Dương

Hải Dương

Diện tích: 1.656 km2
Dân số: 1.936.774
Hải Phòng

Hải Phòng

Diện tích: 1.527,4 km2
Dân số: 2.028.514
Hậu Giang

Hậu Giang

Diện tích: 1.602.4 km2
Dân số: 726.792
Hòa Bình

Hòa Bình

Diện tích: 4.608,7 km2
Dân số: 854.131
Hưng Yên

Hưng Yên

Diện tích: 926 km2
Dân số: 1.269.090
Khánh Hòa

Khánh Hòa

Diện tích: 5.217,7 km2
Dân số: 1.231.107
Kiên Giang

Kiên Giang

Diện tích: 6.348,5 km2
Dân số: 2.109.000
Kon Tum

Kon Tum

Diện tích: 9.689,6 km2
Dân số: 561.742
Lai Châu

Lai Châu

Diện tích: 9.068,8 km2
Dân số: 460.196
Lâm Đồng

Lâm Đồng

Diện tích: 9.773,5 km2
Dân số: 1.415.500
Lạng Sơn

Lạng Sơn

Diện tích: 8.320,8 km2
Dân số: 781.655
Lào Cai

Lào Cai

Diện tích: 6.383,9 km2
Dân số: 730.420
Long An

Long An

Diện tích: 4.495 km2
Dân số: 1.688.547
Nam Định

Nam Định

Diện tích: 4.495 km2
Dân số: 1.836.269
Nghệ An

Nghệ An

Diện tích: 16.490 km2
Dân số: 3.327.791
Ninh Bình

Ninh Bình

Diện tích: 1.377,6 km2
Dân số: 993.920
Ninh Thuận

Ninh Thuận

Diện tích: 3.358,3 km2
Dân số: 595.000
Phú Thọ

Phú Thọ

Diện tích: 3.533,3 km2
Dân số: 1.463.726
Phú Yên

Phú Yên

Diện tích: 5.060,6 km2
Dân số: 961.152
Quảng Bình

Quảng Bình

Diện tích: 8.065,3 km2
Dân số: 895.430
Quảng Nam

Quảng Nam

Diện tích: 10.438,4 km2
Dân số: 1.495.812
Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

Diện tích: 5.152,7 km2
Dân số: 1.246.000
Quảng Ninh

Quảng Ninh

Diện tích: 6.102 km2
Dân số: 1.321.149
Quảng Trị

Quảng Trị

Diện tích: 4.739,8 km2
Dân số: 632.375
Sóc Trăng

Sóc Trăng

Diện tích: 3.311,6 km2
Dân số: 1.621.000
Sơn La

Sơn La

Diện tích: 14.174,4 km2
Dân số: 1.248.415
Tây Ninh

Tây Ninh

Diện tích: 4.032,6 km2
Dân số: 1.178.329
Thái Bình

Thái Bình

Diện tích: 1.570,8 km2
Dân số: 1.860.447
Thái Nguyên

Thái Nguyên

Diện tích: 3.533,2 km2
Dân số: 1.307.871
Thanh Hóa

Thanh Hóa

Diện tích: 11,129.5 km2
Dân số: 3.664.900
Thừa Thiên Huế

Thừa Thiên Huế

Diện tích: 5.033,2 km2
Dân số: 1.133.700
Tiền Giang

Tiền Giang

Diện tích: 2.509,3 km2
Dân số: 1.772.785
Trà Vinh

Trà Vinh

Diện tích: 2.341,2 km2
Dân số: 1.009.168
Tuyên Quang

Tuyên Quang

Diện tích: 8.065,3 km2
Dân số: 784.811
Vĩnh Long

Vĩnh Long

Diện tích: 1.520,2 km2
Dân số: 1.022.791
Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

Diện tích: 1.237,5 km2
Dân số: 1.151.154
Yên Bái

Yên Bái

Diện tích: 6.886,3 km2
Dân số: 876.041
Hoạt động của IPA
Tìm kiếm địa điểm đầu tư
DMCA.com Protection Status